--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acquired reflex chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
encounter group
:
nhóm gặp gỡ - phương pháp trị liệu tâm lý bằng cách cho một nhóm nhỏ trao đổi suy nghĩ, tình cảm một cách thẳng thắn, và thông qua sự giao tiếp với người khác, sẽ giúp tâm sinh lý phát triển
+
drug withdrawal
:
sự cai thuốc, sự cai nghiện
+
downheartedness
:
Sự chán nản; thất vọnghe felt responsible for her lowness of spiritsAnh ta cảm thấy có lỗi với sự thất vọng của cô ấy
+
emotional state
:
trạng thái cảm xúc
+
nouveaux riches
:
kẻ mới phất